あつまります [ひとが~] | 集まります「人が~」 | tập hợp, tập trung [ người ~] |
わかれます [ひとが~] | 別れます「人が」 | chia tay [ người ~] |
ながいきます | 長生きます | sống lâu |
[おと/こえが~] します | 「音/声が~」します | nghe thấy, có [~ âm thanh, tiếng nói] |
[あじが~] します | 「味が~」します | có [~vị] |
[においが~] します | có [~ mùi ] | |
[かさを~] さします | 「傘を~」さします | dương che [ dù ] |
ひどい | tồi tệ, xấu | |
こわい | 怖い | sợ, khiếp |
てんきよほう | 天気予報 | dự báo thời tiết |
はっぴょう | 発表 | công bố, thuyết trình |
じっけん | 実験 | thí nghiệm, thực nghiệm |
じんこう | 人口 | dân số |
におい | mùi | |
かがく | 科学 | khoa học |
いがく | 医学 | y học, ngành y |
ぶんがく | 文学 | văn học |
パトカー | xe tuần tra | |
きゅうきゅうしゃ | 救急車 | xe cứu thương |
さんせい | 賛成 | tán thành, đồng ý |
はんたい | 反対 | phản đối |
だんせい | 男性 | phái nam |
じょせい | 女性 | phái nữ |
どうも | dường như (dùng khi phán đoán ) | |
~によると | căn cứ theo…(chỉ nguồn gốc của thông tin) | |
会話 | ||
こいびと | 恋人 | người yêu |
こんやくします | 婚約します | đính hôn |
あいて | 相手 | đối tượng, đối tác, nửa còn lại |
しりあいます | 知り合います | quen biết |
へいきんじゅみょう | 平均十冥 | tuổi thọ bình quân |
くらべます[だんせい] | 比べます「男性」 | so sánh [với nam giới ~] |
はかせ | 博士 | tiến sĩ |
のう | 脳 | não |
ホルチン | hoocmôn | |
けしょうひん | 化粧品 | mỹ phẩm |
しらべ | 調べ | cuộc điều tra, nghiên cứu |
けしょう「~をします」 | 化粧「~をします」 | trang điểm |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.