Từ Vựng Bài 46/第 46 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

やきます 焼きます nướng, rán
わたします 渡します đưa cho, giao cho
かえってきます 帰って来ます về, trở lại
[バスが~]でます [バスが~]出ます xuất phát, chạy [xe buýt ~]
るす 留守 đi vắng
たくはいびん 宅配便 dịch vụ chuyển đồ đến nhà
げんいん 原因 nguyên nhân
ちゅうしゃ 注射 tiêm
しょくよく 食欲 cảm giác muốn ăn, cảm giác ngon miệng
パンフレット   tờ rơi, tờ quảng cáo
ステレオ   stereo
こちら   đây, đằng này
~のところ ~の所 quanh ~, xung quanh ~
ちょうど   vừa đúng
たったいま たった今 vừa mới rồi
いまいいでしょうか。 今いいでしょうか。 Bây giờ tôi làm phiền anh có được không ạ?
  会話  
ガスサービスセンター   trung tâm dịch vụ ga
ガスレンジ   bếp ga
ぐあい 具合 trạng thái, tình hình
どちらさまでしょうか どちら様でしょうか。 Ai đấy ạ?
むかいます 向かいます hướng đến, trên đường đến
おまたせしました お待たせしました Xin lỗi vì để anh/ Chị phải đợi
ちしき 知識 tri thức, kiến thức
ほうこ 宝庫 kho báu
てに はいります「じょうほう」 手に入ります[情報が~] lấy được, thu thập được [Thông tin]
システム   hệ thống
たとえば 例えば ví dụ, chẳng hạn
キーワード   từ khóa
いちぶぶん 一部分 một bộ phận
にゅうりょくします 入力します nhập
びょう giây
でます「ほんが~」 でます[本が~] được xuất bản [quyển sách ~]

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *