あやまります | 謝ります | xin lỗi, tạ lỗi |
あいます(じこに~) | gặp(tai nạn) | |
しんじます | 信じます | tin.tin tưởng |
よういします | 用意します | chuẩn bị |
キャンセルします | hủy, hủy bỏ | |
うまくいきます | うまく行きます | tốt, thuận lợi |
ほしょうしょ | 保証書 | giấy bảo hành |
りょうしゅうしょ | 領収書 | hóa đơn |
おくりもの(をします) | 贈り物 | quà tặng(tặng quà) |
まちがいでんわ | 間違い電話 | điện thoại nhầm |
キャンプ | trại | |
かかり | 係 | nhân viên, người phụ trách |
ちゅうし | 中止 | cấm, đình chỉ |
てん | 点 | điểm |
レバー | tay bẻ, tay số, cần gạt | |
[えん」さつ | 「円」札 | tờ tiền giấy(yên) |
ちゃんと | đúng , hẳn hoi | |
きゅうに | 急に | gấp |
たのしみにしています | 楽しみにしています | mong đợi, lấy làm vui |
いじょうです | 以上です | xin hết |
会話 | ||
かかりいん | 係員 | nhân viên |
コース | Khóa học | |
スタート | xuất phát | |
ーい | ー位 | Vị trí thứ ~ |
ゆうしょうします | 優勝します | vộ địch, giải nhất |
なやみ | 悩み | điều lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn |
めざまし「とけい」 | 目覚まし「時計」 | đồng hồ báo thức |
ねむります | 眠ります | ngủ |
めがさめます | 目が覚めます | mở mắt |
だいがくせい | 大学生 | sinh viên đại học |
かいとう | 回答 | câu trả lời, giải thích |
なります | 鳴ります | reng lên |
セットします | cài đặt | |
それでも | tuy nhiên |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.