Từ Vựng Bài 45/第 45 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

あやまります 謝ります xin lỗi, tạ lỗi
あいます(じこに~)   gặp(tai nạn)
しんじます 信じます tin.tin tưởng
よういします 用意します chuẩn bị
キャンセルします   hủy, hủy bỏ
うまくいきます うまく行きます tốt, thuận lợi
ほしょうしょ 保証書 giấy bảo hành
りょうしゅうしょ 領収書 hóa đơn
おくりもの(をします) 贈り物 quà tặng(tặng quà)
まちがいでんわ 間違い電話 điện thoại nhầm
キャンプ   trại
かかり nhân viên, người phụ trách
ちゅうし 中止 cấm, đình chỉ
てん điểm
レバー   tay bẻ, tay số, cần gạt
[えん」さつ 「円」札 tờ tiền giấy(yên)
ちゃんと   đúng , hẳn hoi
きゅうに 急に gấp
たのしみにしています 楽しみにしています mong đợi, lấy làm vui
いじょうです 以上です xin hết
  会話  
かかりいん 係員 nhân viên
コース   Khóa học
スタート   xuất phát
ーい ー位 Vị trí thứ ~
ゆうしょうします 優勝します vộ địch, giải nhất
なやみ 悩み điều lo nghĩ, trăn trở, phiền muộn
めざまし「とけい」 目覚まし「時計」 đồng hồ báo thức
ねむります  眠ります ngủ
めがさめます 目が覚めます mở mắt
だいがくせい 大学生 sinh viên đại học
かいとう 回答 câu trả lời, giải thích
なります  鳴ります reng lên
セットします   cài đặt
それでも   tuy nhiên

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *