Từ Vựng Bài 40/第 40 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

かぞえます 数えます đếm
はかります 測ります、量ります đo, cân
たしかめます 確かめます xác nhận
[サイズが~]あいます [サイズが~]合います vừa, hợp [kích thước ~]
しゅっぱつします 出発します xuất phát, khởi hành, đi
とうちゃくします 到着します đến, đến nơi
よいます 酔います say
きけん[な] 危険[な] nguy hiểm
ひつよう[な] 必要[な] cần thiết
うちゅう 宇宙 vũ trụ
ちきゅう 地球 trái đất
ぼうねんかい 忘年会 tiệc tất niên
しんねんかい 新年会 Tiệc mừng năm mới
にじかい 二次会 bữa tiệc thứ hai, “tăng hai”
たいかい 大会 đại hội, cuộc thi
マラソン   ma ra tông
コンテスト   cuộc thi
おもて phía trước, mặt trước
うら phía sau, mặt sau
へんじ 返事 hồi âm, trả lời
もうしこみ 申し込み đăng ký
ほんとう   thật
まちがい   sai, lỗi
きず vết thương
ズボン   cái quần
ながさ 長さ chiều dài
おもさ 重さ cân nặng, trọng lượng
たかさ 高さ chiều cao
おおきさ 大きさ cỡ, kích thước
[-]びん [-]便 chuyến bay [―]
―ごう ―号 số [―] (số hiệu đoàn tàu, cơn bão v.v.)
―こ -個 cái, cục, viên (đơn vị đếm vật nhỏ)
―ほん(―ぽん、―ぼん)  ―本 ― cái (đơn vị đếm vật dài)
―はい(―ぱい、―ばい) ―杯 ―chén, ―cốc
―キロ   ―ki-lô, ―cân
―グラム   ―gam
―センチ   ―xăng-ti-mét
―ミリ   ―mi-li-mét
~いじょう ~以上 ~ trở lên, trên
~いか ~以下 trở xuống, dưới
~さあ   Vậy thì
  会話  
どうでしょうか。   Thế nào? (cách nói lịch sự của どうですか)
クラス   lớp học
テスト   Bài kiểm tra, bài thi
せいせき 成績 kết quả, thành tích
ところで   nhân tiện đây
いらっしゃいます đến (kính ngữ của きます)
ようす 様子 vẻ (dáng vẻ, điệu bộ), tình hình
 
じけん 事件 vụ án
オートバイ   xe máy
ばくだん 爆弾 bom
つみます 積みます chuyển lên, xếp hàng lên
うんてんしゅ 運転手 lái xe
はなれた 離れた xa cách, xa
  nhưng
きゅうに 急に gấp, đột nhiên
うごかします 動かします khởi động, chạy
いっしょうけんめい 一生懸命 hết sức, chăm chỉ
はんにん 犯人 thủ phạm
てに いれます 手に入れます có được, lấy được, đoạt được
いまでも 今でも ngay cả bây giờ
うわさします   đồn đại

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *