Từ Vựng Bài 4/第 4 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

おきます 起きます thức dậy
ねます 寝ます ngủ
はたらきます 働きます làm việc
やすみます 休みます nghỉ ngơi
べんきょうします 勉強します học tập
おわります 終わります kết thúc
デパート cửa hàng bách hóa
ぎんこう 銀行 ngân hàng
ゆうびんきょく 郵便局 bưu điện
としょかん 図書館 thư viện
びじゅつかん 美術館 viện bảo tàng
いま bây giờ
~じ ~時 ~giờ
~ふん (〜ぷん) ~分 ~phút
はん phân nửa
なんじ 何時 mấy giờ
なんぷん 何分 mấy phút
ごぜん 午前 sáng (AM: trước 12 giờ)
ごご 午後 chiều (PM: sau 12 giờ)
あさ sáng
ひる trưa
ばん(よる) 晩(夜) tối
おととい 一昨日 ngày hôm kia
きのう 昨日 ngày hôm qua
きょう 今日 hôm nay
あした 明日 ngày mai
あさって 明後日 ngày mốt
けさ 今朝 sáng nay
こんばん 今晩 tối nay
やすみ 休み nghỉ ngơi (danh từ)
ひるやすみ 昼休み nghỉ trưa
まいあさ 毎朝 mỗi sáng
まいばん 毎晩 mỗi tối
まいにち 毎日 mỗi ngày
げつようび 月曜日 thứ 2
かようび 火曜日 thứ 3
すいようび 水曜日 thứ 4
もくようび 木曜日 thứ 5
きんようび 金曜日 thứ 6
どようび 土曜日 thứ 7
にちようび 日曜日 chủ nhật
なんようび 何曜日 thứ mấy
ばんごう 番号 số
なんばん 何番 số mấy
~から ~ từ
~まで ~ đến
~と~ ~và~
そちら chỗ đó
たいへんですね。   大変ですね。 vất vả nhỉ
えーと    Cảm giác suy nghĩ, lưỡng lự để suy nghĩ nói ý tiếp theo
104  ví dụ: phòng 104
おねがいします。 お願いします。 làm ơn~
かしこまりました。   Đã hiểu rồi
おといあわせのばんごう お問い合わせの番号 Số điện thoại tư vấn
[どうも]ありがとうございました xin cảm ơn rất nhiều

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *