Từ Vựng Bài 39/第 39 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

こたえます 答えます trả lời
たおれます 倒れます đổ (ví dụ cây ngã, đỗ)
やけます 焼けます cháy
にゅういんします 入院します nhập viện
とおります 通ります đi qua
しにます 死にます chết
びっくりします   ngạc nhiên, giật mình
がっかりします   thất vọng
あんしんします 安心します yên tâm
ちこくします 遅刻します đến chậm , đến muộn
そうたいします 早退します về sớm, ra sớm
けんかします   cãi nhau
りこんします 離婚します ly dị, ly hôn
ふくざつ(な) 複雑(な) phức tạp
じゃま(な) 邪魔(な) cản trở, chiếm diện tích
きたない 汚い bẩn
うれしい   vui mừng
かなしい 悲しい buồn, đau thương
はずかしい 恥ずかしい xấu hổ, thẹn, hổ thẹn
じしん 地震 động đất
たいふう 台風 bão
かじ 火事 hỏa hoạn
じこ 事故 tai nạn, sự cố
[お] みあい [お] 見合い nam nữ làm quen qua giới thiệu, làm mối
でんわだい 電話代 tiền điện thoại, phí điện thoại
~だい ~代 tiền~, phí~…
フロント   bộ phận tiếp tân
~ごうしつ ~号室 phòng số–
あせ mồ hôi
タオル   khăn lau, khăn tắm
せっけん   xà phòng
おおぜい 大勢 nhiều người
おつかれさまでした お疲れさまでした chắc anh/chị đã mệt vì làm việc
うかがいます 伺います tôi đến thăm
  会話  
とちゅうで 途中で giữa đường, giữa chừng
トラック   xe tải
ぶつかります   đâm , va chạm
ならびます 並びます xếp hàng
     
おとな 大人 người lớn
ようふく 洋服 quần áo kiểu tây âu
せいようかします 西洋化します tây âu hóa
あいます 会います vừa, hợp
いまでは 今では bây giờ(thì)
せいじんしき 成人式 lễ trưởng thành, lễ thành nhân

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *