Từ Vựng Bài 37/第 37 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

ほめます 褒めます khen
しかります   mắng
さそいます 誘いますね mời, rủ rê
おこします 起こします đánh thức
しょうたいします 招待します mời
たのみます 頼みます nhờ
ちゅういします 注意します。 chú ý, nhắc nhở
とります   ăn trộm , lấy cắp
ふみます 踏みます giẫm , giẫm lên
こわします 壊します phá, làm hỏng
よごします 汚します làm bẩn
おこないます 行います thực hiện, tiến hành
ゆしゅつします 輸出します xuất khẩu
ゆにゅうします 輸入します nhập khẩu
ほんやくします 翻訳します dịch (sách, tài liệu)
はつめいします 発明します phát minh
はっけんします 発見します phát kiến, tìm ra
せっけいします 設計します thiết kế
こめ gạo
むぎ lúa mạch
せきゆ 石油 dầu mỏ
げんりょう 原料 nguyên liệu
デート   cuộc hẹn hò
どろぼう 泥棒 kẻ trộm
けいかん 警官 cảnh sát
けんちくか 建築家 kiến trúc sư
かがくしゃ 科学者 nhà khoa học
まんが 漫画 truyện tranh
せかいじゅう 世界中 khắp thế giới, toàn thế giới
~じゅう ー中 khắp–
~によって   do–
よかったですね   may nhỉ
  会話  
うめたてます 埋め立てます lấp
ぎじゅつ 技術 kỷ thuật
とち 土地 đất, diện tích đất
そうおん 騒音 tiếng ồn
りようします 利用します sử dụng
アクセス   nối, giao thông đi đến
ドミニカ   Dominica(tên một quốc gia ở Trung Mỹ)
ーせいき ー世紀 thế kỉ-
ごうか(な) 豪華(な) hào hoa,sang trọng
ちょうこく 彫刻 điêu khắc
ねむります 眠ります ngủ
ほります 彫ります khắc
なかま 仲間 bạn bè,đồng nghiệp
そのあと   sau đó
いっしょうけんめい 一生懸命 cố gắng hết sức
ねずみ   chuột
いっぴきもいません 一匹もいません không có con nào cả

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *