Từ Vựng Bài 35/第 35 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

[はなが~]さきます [花が~]咲きます nở (hoa)
[いろが~] かわります [色が~] 変わります thay đổi, đổi (màu)
こまります 困ります rắc rối, khó xử, có vấn đề
[まるを~] つけます [丸を~]付けます vẽ, đánh dấu (tròn)
ひろいます 拾います nhặt, nhặt lên
[でんわが~]かかります [電話が~] có điện thoại
らく[な] 楽[な] thoải mái, nhàn hạ, dễ dàng
ただしい 正しい đúng, chính xác
めずらしい 珍しい hiếm, hiếm có
かた vị, người (cách nói trang trọng của ひと)
むこう 向こう bên kia, bên đấy, phía đằng kia
しま đảo, hòn đảo
むら làng
みなと cảng, bến cảng
きんじょ 近所 hàng xóm, khu vực lân cận
おくじょう 屋上 mái nhà, nóc nhà
かいがい 海外 nước ngoài hải ngoại
やまのぼり 山登り leo núi
ハイキング ~ leo núi, đi bộ trên núi
きかい 機会 cơ hội
きょか 許可 cho phép
まる tròn, vòng tròn
そうさ 操作 thao tác
ほうほう 方法 phương pháp
せつび 設備 thiết bị
カーテン   cái rèm
ひも   sợi dây
ふた   cái nắp
cái lá
きょく bài hát, bản nhạc
たのしみ 楽しみ niềm vui, điều vui
もっと   hơn, nữa
はじめに 初めに đầu tiên, trước hết
これでおわります これで終わります。 Đến đây là hết/ Chúng ta dừng lại ở đây.
  会話  
それなら   nếu thế thì, vậy thì
やこうバス 夜行バス  xe buýt chạy đêm
りょこうしゃ 旅行社 công ty du lịch
くわしい 詳しい cụ thể, chi tiết
スキーじょう スキー場 địa điểm trượt tuyết, bãi trượt tuyết
     
くさつ 草津 một địa điểm du lịch ở tỉnh Gunma
しがこうげん 志賀高原 một công viên quốc gia ở tỉnh Nagano
しゅ đỏ, màu đỏ
まじわります 交わります giao lưu với, quan hệ với
ことわざ   ngạn ngữ, tục ngữ 
なかよくします 仲よくします quan hệ tốt, chơi thân
ひつよう「な」 必要[な] cần thiết
どんぶり   cái bát

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *