Từ Vựng Bài 28/第 28 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】 28

[パンが] うれます [パンが] 売れます bán chạy [bánh mì ]
おどります 踊ります nhảy, khiêu vũ
かみます  噛みます nhai, cắn
えらびます 選びます chọn
ちがいます 違います be different
[だいがくに] かよいます [大学に]通います đi học [ đại học]
メモします   ghi lại, memo
まじめ[な]   nghiêm túc, ngoan
ねっしん[な] 熱心[な]  nhiệt tình
やさしい 優しい tình cảm, hiền lành
えらい 偉い siêu, giỏi
ちょうどいい   vừa vặn
しゅうかん 習慣 tập quán
けいけん 経験 kinh nghiệm
ちから sức lực, năng lực
[がくせいに]にんきがあります [がくせいに]人気があります được yêu thích, được [sinh viên] hâm mộ
かたち hình, hình dáng
いろ màu
あじ vị
ガム   kẹo cao su
しなもの 品物 hàng hóa, mặt hàng
ねだん 値段 giá
きゅうりょう 給料 lương
ボーナス   thưởng
ばんぐみ 番組 chương trình (phát thanh, truyền hình)
ドラマ   phim truyền hình
しょうせつ 小説 tiểu thuyết
しょうせつか 小説家 tiểu thuyết gia, nhà văn
かしゅ 歌手 ca sĩ
かんりにん
管理人 Người quản lý
むすこ 息子 con trai mình
むすこさん 息子さん con trai người khác
むすめ con gái mình
むすめさん 娘さん con gái người khác
じぶん 自分 bản thân, mình
しょうらい 将来 tương lai
しばらく   một khoảng thời gian ngắn, một lúc, một lát
たいてい   thường, thông thường
それに   thêm nữa là, thêm vào đó là
それで   thế thì, thế nên
  会話  
[ちょっと]おねがいがあるんですが。 [ちょっと]お願いがあるんですが。 Tôi có (chút) việc muốn nhờ.
ホームステイ   homestay
おしゃべりします   nói chuyện, tán chuyện
おしらせ お知らせ thông báo
にち ngày
thứ bảy
たいいくかん 体育館 nhà tập, nhà thi đấu thể thao
むりょう 無料 miễn phí

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *