Từ Vựng Bài 26/第 26 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

みます 見ます、診ます xem, khám bệnh
さがします 探します,捜します tìm, tìm kiếm
[じかんに~] おくれます [時間に~]遅れます chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.]
まにあいます[じかんに~] 間に会います[時間に
~]
be in time [for an appointment, etc.]
やります làm
[パーティーに~]さんかします [パーティーに~]参加します tham gia, dự [buổi tiệc]
もうしこみます 申し込みます đăng ký
つごうが いい 都合が いい có thời gian, thuận tiện
つごうが わるい 都合が 悪い không có thời gian, bận, không thuận tiện
きぶんがいい 気分がいい cảm thấy tốt, cảm thấy khỏe
きぶんがわるい 気分が悪い cảm thấy không tốt, cảm thấy mệt
しんぶんしゃ 新聞社 công ty phát hành báo, tòa soạn báo
じゅうどう 柔道 Judo (nhu đạo)
うんどうかい 運動会 hội thi thể thao
ばしょ 場所 địa điểm
ボランティア tình nguyện viên
~べん ~弁 tiếng ~, giọng ~, phương ngữ~
こんど 今度 lần tới
ずいぶん khá, tương đối
ちょくせつ 直接 trực tiếp
いつでも lúc nào cũng
どこでも ở đâu cũng
だれでも ai cũng
なんでも 何でも cái gì cũng
こんな~ ~ như thế này
そんな~ ~ như thế đó (gần người nghe)
あんな~ ~ như thế kia (xa cả người nói và người nghe)
  会話  
[にもつが~] かたづきます [荷物が~] 片付きます được dọn dẹp ngăn nắp, gọn gàng [đồ đạc ~]
ごみ   rác
だします [ごみを~] 出します đổ, để [rác]
もえます [ごみが~] 燃えます cháy được [rác ~]
げっ・すい・きん 月・水・金 thứ hai, thứ tư, thứ sáu
おきば 置き場 nơi để
よこ bên cạnh
びん cái chai
かん cái lon, hộp kim loại
「お」ゆ [お]湯 nước nóng
ガス   ga
~がいしゃ ~会社 công ty ~
れんらくします 連絡します liên lạc
こまったなあ。 困ったなあ。 Làm thế nào đây!/ căng quá nhỉ!/ gay quá!
でんしメール 電子メール thư điện tử, e-mail
うちゅう 宇宙 vũ trụ
こわい 怖い sợ
うちゅうせん 宇宙船 tàu vũ trụ
べつの 別の khác
うちゅうひこうし 宇宙飛行士 nhà du hành vũ trụ
どいたかお 土井隆雄 nhà du hành vũ trụ người Nhật Bản(1954- )

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *