かんがえます | 考えます | nghĩ, suy nghĩ |
つきます[えきに~] | 着きます | đến [ga] |
りゅうがくします | 留学します | du học |
とります[としを~] | 取ります | thêm [tuổi] |
いなか | 田舎 | quê, nông thôn |
たいしかん | 大使館 | đại sứ quán |
グ ル ー プ | nhóm, đoàn | |
チ ャ ン ス | cơ hội | |
おく | 億 | 100 000 000 |
もし[~たら] | nếu [~ thì] | |
いくら[~でも] | cho dù, thế nào [~ đi nữa] | |
てんきん | 転勤 | việc chuyển địa điểm làm việc |
こと | 事 | việc (~のこと: việc ~) |
いっぱいのみましょう | 一杯飲みましょう | Chúng ta cùng uống nhé. |
[いろいろ]おせわになりました | [いろいろ]お世話になりました | Anh/chị đã giúp tôi (nhiều). |
がんばります | 頑張ります | cố, cố gắng |
どうぞおげんきで | どうぞお元気で | chúc anh chị mạnh khỏe. (said when expecting a long |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.