ききます[せんせいに~] | 聞きます | hỏi [giáo viên] |
まわします | 回します | vặn |
ひきます | 引きます | chơi (nhạc cụ), Kéo (cần số) |
かえます | 変えます | đổi (tiền, size) |
さわります[ドアに~] | 触ります | sờ, chạm vào [cửa] |
でます[おつりが~] | 出ます | ra, đi ra [tiền thừa ~] |
うごきます[とけいが~] | 動きます | chuyển động, chạy [đồng hồ ~] |
あるきます[みちを~] | 歩きます | đi bộ [trên đường] |
わたります[はしを~] | 渡ります | qua, đi qua [cầu] |
きをつけます[くるまに~] | 気をつけます | chú ý, cẩn thận [với ô-tô] |
ひっこしします | 引っ越しします | chuyển nhà |
でんきや | 電気屋 | cửa hàng đồ điện |
~や | ~屋 | cửa hàng ~ |
サイズ | cỡ, kích thước | |
おと | 音 | âm thanh |
きかい | 機械 | máy, máy móc |
つまみ | 抓み | núm vặn |
こしょう | 故障 | hỏng (~します:bị hỏng) |
みち | 道 | đường |
こうさてん | 交差点 | ngã tư |
しんごう | 信号 | đèn tín hiệu |
かど | 角 | góc |
はし | 橋 (Phát âm: hà shi) | cây cầu |
ちゅうしゃじょう | 駐車場 | bãi đỗ xe |
ーめ | ー目 | thứ – , số – (biểu thị thứ tự) |
[お]しょうがつ | [お]正月 | Tết |
ごちそうさま[でした] | ご馳走さま | Xin cám ơn anh/chị đã mời tôi bữa cơm. |
たてもの | 建物 | tòa nhà |
がいこくじんとうろくしょう | 外国人登録証 | thẻ đăng ký người nước ngoài, |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.