きます[シャツを~] | 着ます | mặc (áo sơ mi,..) |
はきます[くつを~] | 履きます | Đi, mang (giày,…) |
かぶります[ぼうしを ~] |
被ります | đội (nón,…) |
かけます[めがねを~] | 掛けます | đeo (kính,…) |
うまれます | 生まれます | sinh ra |
コート | áo khoác | |
スーツ | com-lê | |
セーター | áo len | |
ぼうし | 帽子 | nón, mũ |
めがね | 眼鏡 | kính |
よく | thường | |
おめでとうございます | Chúc mừng | |
こちら | cái này (cách nói lịch sử của “これ”) | |
やちん | 家賃 | tiền nhà |
うーん | để tôi xem/ừ/thế nào nhỉ | |
ダイニングキチン | bếp kèm phòng ăn | |
わしつ | 和室 | phòng ăn kiểu Nhật |
おしいれ | 押し入れ | chỗ để chăn gối trong ăn phòng kiểu Nhật |
ふとん | 布団 | chăn,đệm |
アパート | nhà chung cư |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.