おもいます | 思います | nghĩ |
いいます | 言います | nói |
たります | 足ります | đủ |
かちます | 勝ちます | thắng |
まけます | 負けます | thua |
お祭りがあります | おまつりがあります | được tổ chức |
やくにたちます | 役に立ちます | giúp ích |
むだ[な] | 無駄[な] | vô ích |
ふべん[な] | 不便[な] | bất tiện |
おなじ | 同じ | giống |
すごい | 凄い | giỏi |
しゅしょう | 首相 | thủ tướng |
だいとうりょう | 大統領 | tổng thống |
せいじ | 政治 | chính trị |
ニュース | tin tức | |
スピーチ | bài phát biểu (~を します:make a speech) | |
しあい | 試合 | trận đấu |
アルバイト | việc làm thêm (~を します:work part time) | |
いけん | 意見 | ý kiến |
[お]はなし | [お]話 | câu chuyện (~を します: talk, tell a story) |
ユーモア | hài hước | |
むだ | 無駄 | lãng phí |
デザイン | thiết kế | |
こうつう | 交通 | giao thông |
ラッシュ | giờ cao điểm | |
さいきん | 最近 | gần đây |
たぶん | 多分 | chắc, có thể |
きっと | chắc chắn , nhất định | |
ほんとうに | 本当に | thật sự |
そんなに | như thế đó | |
~について | theo ~ về | |
しかたがありません | 仕方がありません | không còn cách nào khác |
しばらくですね | 暫くですね | Lâu rồi không gặp |
~でものみませんか | ~でも飲みませんか | Anh/chị uống (cà phê, rượu hay cái gì đó) nhé |
みないと | 見ないと | đừng xem, nhìn… |
もちろん | tất nhiên |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.