いります[ビザが~] | 要ります | cần [visa] |
しらべます | 調べます | tìm hiểu, điều tra, xem |
なおします | 直します | sửa, chữa (xe đạp, đáp án) |
しゅうりします | 修理します | sửa, chữa (xe ô tô, máy móc) |
でんわします | 電話します | gọi điện thoại |
ぼく | 僕 | tớ (cách xưng thân mật của nam giới) |
きみ | 君 | Bạn |
~くん | ~君 | anh , cậu |
うん | ừ | |
ううん | không | |
サラリーマン | người làm việc cho công ty, salaryman, office worker | |
ことば | 言葉 | từ vựng |
ぶっか | 物価 | giá cả, mức giá |
きもの | 着物 | kimono |
ビザ | thị thực, visa | |
はじめ | 初め | ban đầu, đầu tiên |
おわり | 終わり | kết thúc |
こっち | phía này, chổ này | |
そっち | phía đó, chỗ đó | |
あっち | phía kia , chỗ kia | |
どっち | cái nào, phía nào | |
このあいだ | この間 | vừa rồi, hôm nọ |
みんなで | 皆で | mọi người cùng |
~けど | nhưng(cách nói thân mật của が) | |
くにへかえるの? | 国へ帰るの? | Anh/ chị sẽ về nước không? |
どうするの? | Anh/ chị tính sao? Anh/ chị sẽ làm gì | |
どうしようかな。 | tính sao đây nhỉ?/ để tôi xem | |
よかったら | Nếu anh/ chị thích thì | |
いろいろ | 色々 | nhiều thứ |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.