Từ Vựng Bài 19/第 19 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

のぼります[やまに~] 登ります Leo núi
とまります[ホテルに~] 泊まります trọ (ở khách sạn)
そうじします 掃除します dọn vệ sinh
せんたくします 洗濯します giặt
れんしゅうします 練習します luyện tập, thực hành
なります trở thành, trở nên
ねむい 眠い buồn ngủ
つよい 強い mạnh
よわい 弱い yếu
ちょうしがいい 調子がいい trong tình trạng tốt
ちょうしがわるい 調子が悪い trong tình trạng xấu
ちょうし 調子 tình trạng, trạng thái
ゴ ル フ gôn (chơi gôn)
 すもう  相撲 Vật Sumo
パチンコ   trò chơi Pachinco(~をします: play pachinko) 
おちゃ  お茶
trà
ngày
いちど 一度 một lần
いちども 一度も chưa lần nào
だんだん 段々 dần dần
もうすぐ sắp
おかげさまで お蔭様で cám ơn (dùng khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó)
かんぱい 乾杯 nâng cốc/ cạn chén
じつは 実は thật ra là/ sự tình là
ダイエット Việc ăn kiêng, chế độ giảm cân
なんかいも 何回も nhiều lần
しかし nhưng, tuy nhiên
むり[な] 無理[な] không thể, quá sức
からだにいい 体にいい tốt cho sức khỏe
ケーキ bánh ga-tô, bánh ngọt

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *