のぼります[やまに~] | 登ります | Leo núi |
とまります[ホテルに~] | 泊まります | trọ (ở khách sạn) |
そうじします | 掃除します | dọn vệ sinh |
せんたくします | 洗濯します | giặt |
れんしゅうします | 練習します | luyện tập, thực hành |
なります | trở thành, trở nên | |
ねむい | 眠い | buồn ngủ |
つよい | 強い | mạnh |
よわい | 弱い | yếu |
ちょうしがいい | 調子がいい | trong tình trạng tốt |
ちょうしがわるい | 調子が悪い | trong tình trạng xấu |
ちょうし | 調子 | tình trạng, trạng thái |
ゴ ル フ | gôn (chơi gôn) | |
すもう | 相撲 | Vật Sumo |
パチンコ | trò chơi Pachinco(~をします: play pachinko) | |
おちゃ | お茶 |
trà |
ひ | 日 | ngày |
いちど | 一度 | một lần |
いちども | 一度も | chưa lần nào |
だんだん | 段々 | dần dần |
もうすぐ | sắp | |
おかげさまで | お蔭様で | cám ơn (dùng khi nhận được sự giúp đỡ của ai đó) |
かんぱい | 乾杯 | nâng cốc/ cạn chén |
じつは | 実は | thật ra là/ sự tình là |
ダイエット | Việc ăn kiêng, chế độ giảm cân | |
なんかいも | 何回も | nhiều lần |
しかし | nhưng, tuy nhiên | |
むり[な] | 無理[な] | không thể, quá sức |
からだにいい | 体にいい | tốt cho sức khỏe |
ケーキ | bánh ga-tô, bánh ngọt |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.