Từ Vựng Bài 16/第 16 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

のります[でんしゃに~] 乗ります     lên  tàu,xe
おります[でんしゃを~] 降ります     xuống tàu ,xe
のりかえます 乗り換えます     chuyển, đổi tàu
あびます[シャワーを~] 浴びます     tắm
いれます 入れます     bỏ vào
だします 出します     giao nộp
はいります[だいがくに~] 入ります     đi vào
でます[だいがくを~] 出ます     đi ra ngoài, xuất hiện
やめます[かいしゃを~] 辞めます     từ bỏ
おします 押します     nhấn ,ấn
わかい 若い     trẻ
ながい 長い     dài
みじかい 短い     ngắn
あかるい 明るい     sáng
くらい 暗い tối
せがたかい 背が高い     dáng cao
あたまがいい 頭がいい     giỏi ,thông minh
からだ     cơ thể
あたま     đầu
かみ     tóc
かお mặt
mắt
みみ lỗ tai
くち miệng
răng
おなか お腹 bụng
あし chân
サービス dịch vụ
ジョギング chạy bộ (~をします :jog)
シャワー tắm
みどり màu xanh
[お]てら [お]寺 chùa
じんじゃ 神社 đền thờ đạo thần
りゅうがくせい 留学生 du học sinh
~ばん ~番 Số ~
どうやって làm như thế nào
どの~ cái…..
[いいえ、]まだまだです。 [không,] vẫn chưa, vẫn chưa
おひきだしですか。 お引き出しですか。 anh chị rút tiền phải không?
まず 先ず trước hết
キャッシュカード thẻ ngân hàng
あんしょうばんごう 暗証番号 mật khẩu
つぎに 次に kế tiếp
きんがく 金額 số tiền
かくにん 確認 xác nhận ( ~します: confirm)
ボタン nút

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *