Từ Vựng Bài 15/第 15 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

たちます 立ちます   đứng
すわります 座ります   ngồi
つかいます 使います   sử dụng
おきます  置きます   đặt để
つくります 作ります、造ります   làm, chế tạo
うります 売ります   bán
しります 知ります   biết
すみます 住ます   sống, ở
けんきゅうします 研究します   nghiên cứu
しっています 知っています   biết
すんでいます[おおさかに~] đang sống [in Osaka]
しりょう 資料   tư liệu
カタログ catalog (sách mục lục có kèm như là giá, hình ảnh, thông tin…. sản phẩm)
じこくひょう 時刻表   bảng ghi thời gian tàu chạy
ふく   quần áo
せいひん 製品   sản phẩm
ソ フ ト   phần mềm
せんもん 専門   chuyên môn
はいしゃ 歯医者   nha sĩ
とこや 床屋   tiệm cắt tóc
プレイガイド   quầy bán vé
どくしん 独身   độc thân
とくに 特に đặc biệt
おもいだします 思い出します nhớ lại, hồi tưởng lại
ごかぞく ご家族 gia đình
いらっしゃいます   có (dùng chỉ người) (honorific equivalent of います) 
こうこう 高校 cấp 3

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *