たちます | 立ちます | đứng |
すわります | 座ります | ngồi |
つかいます | 使います | sử dụng |
おきます | 置きます | đặt để |
つくります | 作ります、造ります | làm, chế tạo |
うります | 売ります | bán |
しります | 知ります | biết |
すみます | 住ます | sống, ở |
けんきゅうします | 研究します | nghiên cứu |
しっています | 知っています | biết |
すんでいます[おおさかに~] | đang sống [in Osaka] | |
しりょう | 資料 | tư liệu |
カタログ | catalog (sách mục lục có kèm như là giá, hình ảnh, thông tin…. sản phẩm) | |
じこくひょう | 時刻表 | bảng ghi thời gian tàu chạy |
ふく | 服 | quần áo |
せいひん | 製品 | sản phẩm |
ソ フ ト | phần mềm | |
せんもん | 専門 | chuyên môn |
はいしゃ | 歯医者 | nha sĩ |
とこや | 床屋 | tiệm cắt tóc |
プレイガイド | quầy bán vé | |
どくしん | 独身 | độc thân |
とくに | 特に | đặc biệt |
おもいだします | 思い出します | nhớ lại, hồi tưởng lại |
ごかぞく | ご家族 | gia đình |
いらっしゃいます | có (dùng chỉ người) (honorific equivalent of います) | |
こうこう | 高校 | cấp 3 |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.