Từ Vựng Bài 11/第 11 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

います [こどもが~] có (động vật)
います [にほんに~] Có ở (Nhật Bản)
かかります 掛ります tốn, mất, treo…
やすみます [かいしゃを~] nghỉ ngơi
ひとつ 一つ 1 cái (đồ vật)
ふたつ 二つ 2 cái
みっつ 三つ 3 cái
よっつ 四つ 4 cái
いつつ 五つ 5 cái
むっつ 六つ 6 cái
ななつ 七つ 7 cái
やっつ 八つ 8 cái
ここのつ 九つ 9 cái
とお 10 cái
いくつ 幾つ bao nhiêu cái
ひとり 一人 1 người
ふたり 二人 2 người
~にん ~人 ~người
~だい ~台 ~cái, chiếc (máy móc)
~まい ~枚 ~tờ, (những vật mỏng như áo, giấy…)
~かい ~回 ~lần, tầng lầu
りんご   quả táo
みかん 蜜柑 quýt
サンドイッチ   sandwich
カレー[ライス]   (cơm) cà ri
アイスクリーム   kem
きって 切手 tem
はがき 葉書 bưu thiếp
ふうとう 封筒 phong bì
そくたつ 速達 chuyển phát nhanh
かきとめ 書留 gửi bảo đảm
エアメール(こうくうびん) エアメール(航空便) (gửi bằng) đường hàng không
ふなびん 船便 gửi bằng đường tàu (đường biển)
りょうしん 両親 bố mẹ
きょうだい 兄弟 anh em
あに anh trai (tôi)
おにいさん お兄さん anh trai (bạn)
あね chị gái (tôi)
おねえさん お姉さん chị gái (bạn)
おとうと em trai (tôi)
おとうとさん 弟さん em trai (bạn)
いもうと em gái (tôi)
いもうとさん 妹さん em gái (bạn)
がいこく 外国 nước ngoài
~じかん ~時間 ~tiếng, ~giờ đồng hồ
~しゅうかん ~週間 ~tuần
~かげつ ~か月 ~tháng
~ねん ~年 ~năm
~ぐらい khoảng~
~どのくらい bao lâu
ぜんぶで 全部で tất cả, toàn bộ
みんな mọi người
~だけ ~chỉ
いらっしゃいませ xin mời qúy khách
いい[お]てんきですね いい[お]天気ですね trời đẹp quá nhỉ !
おでかけですか お出かけですか đi ra ngoài đấy hả ?
ちょっと~まで 一寸~まで đến~một chút
いっていらっしゃい 行っていらっしゃい (anh) đi nhé (lịch sự hơn)
いってまいります 行ってまいります (tôi) đi đây (lịch sự hơn)
それから sau đó

Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.

Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan

Phone: 0342 648 911 (zalo)

Website: paroda.edu.vn

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *