Từ Vựng Bài 10/第 10 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

います[が] có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật)
あります[が] có (tồn tại, dùng cho đồ vật)
いろいろ[な] 色々 nhiều, đa dạng
おとこのひと 男の人 người đàn ông
おんなのひと 女の人 người đàn bà
おとこのこ 男の子 cậu con trai
おんなのこ 女の子 cô con gái
いぬ chó
ねこ mèo
cây, gỗ
もの vật, đồ vật
フィルム phim
でんち 電池 Pin
はこ hộp
スイッチ công tắc
れいぞうこ 冷蔵庫 tủ lạnh
テーブル bàn
ベッド giường
たな giá sách
ドア cửa
まど cửa sổ
ポスト hộp thư, hòm thư
ビル toà nhà
こうえん 公園 công viên
きっさてん 喫茶店 quán giải khát, quán cà-phê
ほんや 本屋 hiệu sách
~や ~屋 hiệu ~, cửa hàng ~
のりば 乗り場 bến xe, điểm lên xuống xe
けん tỉnh
うえ trên
した dưới
まえ trước
うしろ 後ろ sau
みぎ phải
ひだり trái
なか trong, giữa
そと ngoài
となり bên cạnh
ちかく 近く gần
あいだ giữa
~や~[など]
  ~ và ~, [v.v.]
いちばん~ 一番 ~ nhất (いちばん うえ:vị trí cao nhất)
~だんめ ~段目 giá thứ -, tầng thứ – (「だん」 được dùng cho giá sách v.v.)
[どうも]すみません。 Cám ơn
チリソース tương ớt (chili sauce)
おく sâu (bên trong)
スパイスコーナー góc

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *