わたし | 私 | tôi |
わたしたち | 私達 | chúng tôi |
あなた | 貴方 | anh, chị |
あのひと | あの人 | người kia |
あのかた | あの方 | vị kia |
みなさん | 皆さん | các bạn, các anh, các chị, mọi người |
~さん | anh ~, chị ~ | |
~ちゃん | bé ( dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con ( cả nam lẫn nữ) | |
~くん | ~君 | bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật |
~じん | ~人 | người nước ~ |
せんせい | 先生 | giáo viên (Không nói khi giới thiệu nghề nghiệp của chính mình) |
きょうし | 教師 | giáo viên ( dùng để nói đến nghề nghiệp) |
がくせい | 学生 | học sinh, sinh viên |
かいしゃいん | 会社員 | nhân viên công ty |
しゃいん | 社員 | nhân viên công ty ~ |
ぎんこういん | 銀行員 | nhân viên ngân hàng |
いしゃ | 医者 | bác sĩ |
けんきゅうしゃ | 研究者 | nghiên cứu sinh |
エンジニア | kỹ sư | |
だいがく | 大学 | trường đại học |
びょういん | 病院 | bệnh viện |
でんき | 電気 | điện |
だれ | 誰 | ai (hỏi người nào đó) |
どなた | 何方 | ngài nào, vị nào |
〜さい | 〜歳 | tuổi |
なんさい | 何歳 | mấy tuổi |
おいくつ | お幾つ | mấy tuổi |
はい | vâng | |
いいえ | không | |
しつれいですが | 失礼ですが | xin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó) |
おなまえは? | お名前は? | bạn tên gì? |
はじめまして | 初めまして | chào lần đầu gặp nhau |
どうぞよろしく おねがいします | どうぞ宜しくお願いします | rất hân hạnh được làm quen |
こちらは~さんです。 | 此方は~さんです | đây là ngài |
~からきました | ~から来ました | đến từ ~ |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.