Từ Vựng Bài 22/第 22 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 13, 2023
きます[シャツを~] 着ます mặc (áo sơ mi,..) はきます[くつを~] 履きます Đi, mang (giày,…) かぶります[ぼうしを ~] 被ります đội (nón,…) かけます[めがねを~] 掛けます đeo (kính,…) うまれます 生まれます sinh ra コート áo khoác スーツ com-lê セーター áo len ぼうし 帽子 nón, [...]