Từ Vựng Bài 9/第 9 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 12, 2023
わかります[が] 分かります hiểu, nắm được あります[が] 在ります có (sở hữu) すき[な] 好き[な] thích きらい[な] 嫌い[な] ghét, không thích じょうず[な] 上手[な] giỏi, khéo へた[な] 下手[な] kém りょうり 料理 món ăn, việc nấu ăn のみもの 飲み物 đồ [...]