Từ Vựng Bài 32/第 32 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023
うんどうします 運動します vận động, tập thể thao せいこうします 成功します thành công [しけんに~]しっぱいします [試験に~]失敗します thất bại, trượt [thi~] [しけんに~]ごうかくします [試験に~]合格します đỗ [thi~] もどります 戻ります quay lại, trở lại [あめが~] やみます [雨が~] tạnh, ngừng [mưa ~] はれます [...]