Từ Vựng Bài 24/第 24 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 13, 2023
くれます cho, tặng (tôi) つれていきます 連れて行きます dẫn đi つれてきます 連れて来ます dẫn đến おくります[ひとを~] 送ります đưa đi, đưa đến, tiễn [một ai đó] しょうかいします 紹介します giới thiệu あんないします 案内します hướng dẫn (ví dụ: dẫn đường, tham [...]