Từ Vựng Bài 50/第 50 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023
まいります 参ります đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます) おります ở, có (khiêm nhường ngữ của います) いただきます ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます) もうします 申します nói (khiêm [...]