Từ Vựng Bài 27/第 27 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 14, 2023
かいます 飼います nuôi [động vật] たてます 建てます xây, xây dựng [みちを~]はしります [道を~]走ります chạy [trên đường] [やすみを~]とります [休みを~]取ります xin [nghỉ] [やまが~] みえます [山が~]見えます nhìn thấy, có thể nhìn thấy [núi] [おとが~]きこえます [音が~]聞こえます nghe thấy, có thể [...]