Từ Vựng Bài 36/第 36 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023
[にもつが~] とどきます [荷物が~]届きます được gởi đến, được chuyển đến (hành lý ~) [しあいに~] でます [試合に~]出ます tham gia, tham dự (trận đấu) [ワープロを~]うちます [ワープロを~]打ちます đánh (máy chữ) ちょきんします 貯金します tiết kiệm tiền, để dành tiền ふとります 太ります [...]