Từ Vựng Bài 28/第 28 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】 28
Tháng 3 14, 2023
[パンが] うれます [パンが] 売れます bán chạy [bánh mì ] おどります 踊ります nhảy, khiêu vũ かみます 噛みます nhai, cắn えらびます 選びます chọn ちがいます 違います be different [だいがくに] かよいます [大学に]通います đi học [ đại học] メモします [...]