Từ Vựng Bài 41/第 41 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023
いただきます nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます) くださいます Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます) やります cho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai) よびます 呼びます Gọi (bằng miệng), mời とりかえます 取り替えます [...]