Từ Vựng Bài 20/第 20 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 13, 2023
いります[ビザが~] 要ります cần [visa] しらべます 調べます tìm hiểu, điều tra, xem なおします 直します sửa, chữa (xe đạp, đáp án) しゅうりします 修理します sửa, chữa (xe ô tô, máy móc) でんわします 電話します gọi điện thoại ぼく 僕 [...]