Từ Vựng Bài 35/第 35 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023
[はなが~]さきます [花が~]咲きます nở (hoa) [いろが~] かわります [色が~] 変わります thay đổi, đổi (màu) こまります 困ります rắc rối, khó xử, có vấn đề [まるを~] つけます [丸を~]付けます vẽ, đánh dấu (tròn) ひろいます 拾います nhặt, nhặt lên [でんわが~]かかります [電話が~] [...]