Từ Vựng Bài 46/第 46 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023
やきます 焼きます nướng, rán わたします 渡します đưa cho, giao cho かえってきます 帰って来ます về, trở lại [バスが~]でます [バスが~]出ます xuất phát, chạy [xe buýt ~] るす 留守 đi vắng たくはいびん 宅配便 dịch vụ chuyển đồ đến nhà [...]