Từ Vựng Bài 19/第 19 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 13, 2023
のぼります[やまに~] 登ります Leo núi とまります[ホテルに~] 泊まります trọ (ở khách sạn) そうじします 掃除します dọn vệ sinh せんたくします 洗濯します giặt れんしゅうします 練習します luyện tập, thực hành なります trở thành, trở nên ねむい 眠い buồn ngủ つよい 強い [...]