パロダ日本語教育センター
います[が] có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật) あります[が] có (tồn tại, dùng cho đồ vật) いろいろ[な] 色々 nhiều, đa dạng おとこのひと 男の人 người đàn ông おんなのひと 女の人 người đàn bà おとこのこ [...]