【Bài 1 Minna no nihongo I Ngữ Pháp】~は~です
[Ngữ pháp N5]~は~です(名前・国籍・身分・職業):N1 là N2 ※ Cấu Trúc: N1 は N2 です ※ Ý Nghĩa: N1(Danh từ): わたし、(なまえ)さん、彼(かれ)、彼女(かのじょ)…. Danh từ đứng trước は(wa): Chủ ngữ hoặc chủ đề của câu. は”là” (Trợ từ): Trợ từ は đọc là Wa. [...]