パロダ日本語教育センター
※ Cấu Trúc: Vる,N+~に際して・~にあたって: Nhân dịp, vào lúc, nhân cơ hội. ⇒「~に際して」 〜する前(まえ)に〜する 〜する時に〜する 〜を始(はじ)める時に〜する。 ※ Ý Nghĩa: 〇 Diễn tả ý nghĩa vào thời điểm quan trọng có tính bước ngoặc của [...]