パロダ日本語教育センター
※ Cấu Trúc: Vますつつ: vừa… vừa…, trong lúc vẫn/khi… (đồng thời) ※ Ý Nghĩa: 〇 Vừa làm gì đó, vừa làm việc gì đó. 〇 Phù hợp với những động từ biểu hiện những hành [...]