パロダ日本語教育センター
※ Cấu Trúc: 🙂 Nội trong, trong khi…. N のうちに Naなうちに Aいうちに 🙂 Trong lúc đang… Vているうちに Vるうちに Vないうちに: Trong lúc chưa (Trong trường hợp đã hiểu trạng thái đó thế nào cũng thay đổi, thì [...]