パロダ日本語教育センター
※ Cấu Trúc: Nの・Vる/た/ている+限りでは Trong phạm vi, theo như tôi… [「〜限りでは」とよく使われる形容詞] ・〜限りでは+〜そうだ ・〜限りでは+〜らしい ・〜限りでは+〜ようだ ・〜限りでは+〜はずだ ・〜限りでは+〜みたいだ ※ Ý Nghĩa: + Vế trước liên quan đến những động từ thông tin như: nhìn, nghe, ghi nhớ, [...]