パロダ日本語教育センター
※ Cấu Trúc: Nばかりか…も/…まで NAなばかりか…も/…まで V/I ばかりか…も/…まで Vないばかりか ⇒ Không chỉ, mà còn. Không những không V (có khuynh hướng nói về một việc không tốt). そればかりか: Không những thế, đâu chỉ có vậy. Vてばかりいる:V suốt [...]