パロダ日本語教育センター
※ Cấu Trúc: Vた (か)と思うと・ (か)と思ったら: Vừa mới… mà, không biết…thì ra. ~(か)と思うほど: Tới mức không biết, tới mức tưởng như. ~(か)と思えば: Cứ tưởng, nào ngờ. ※ Ý Nghĩa: ・Về hành vi của tác giả [...]