[Ngữ pháp N5]~は~です(名前・国籍・身分・職業):N1 là N2
※ Cấu Trúc:
- N1 は N2 です
※ Ý Nghĩa:
- N1(Danh từ): わたし、(なまえ)さん、彼(かれ)、彼女(かのじょ)…. Danh từ đứng trước は(wa): Chủ ngữ hoặc chủ đề của câu.
- は”là” (Trợ từ): Trợ từ は đọc là Wa.
- N2(Danh từ): Chỉ tên, quốc tịch, nghề nghiệp.
- です: Sử dụng cuối câu khẳng định thể hiện lịch sự (đối với người nghe). Đứng trướcです là danh từ hoặc tính từ.
※ Ví Dụ:
① わたしはミラーです。
- Tôi là Mira (tên).
② かれはたなかさんです。
- Anh ấy là (anh) Tanaka (tên).
③ わたしはアメリカ人です。
- Tôi là người Mỹ (quốc tịch).
④ かのじょはかいしゃいんです。
- Cô ấy là nhân viên công ty (nghề nghiệp).
Luyện Tập:
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
- Nguồn: Paroda.edu.vn/jn1et.com/edewakarunihongo.
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.