パロダ日本語教育センター
います[が] có, ở (tồn tại, dùng cho người và động vật) あります[が] có (tồn tại, dùng cho đồ vật) いろいろ[な] 色々 nhiều, đa dạng おとこのひと 男の人 người đàn ông おんなのひと 女の人 người đàn bà おとこのこ [...]
わかります[が] 分かります hiểu, nắm được あります[が] 在ります có (sở hữu) すき[な] 好き[な] thích きらい[な] 嫌い[な] ghét, không thích じょうず[な] 上手[な] giỏi, khéo へた[な] 下手[な] kém りょうり 料理 món ăn, việc nấu ăn のみもの 飲み物 đồ [...]
ハンサム[な] đẹp trai きれい[な] (cảnh) đẹp, đẹp (gái), sạch しずか[な] 静か[な] yên tĩnh にぎやか[な] 賑やか[な] nhộn nhịp ゆうめい[な] 有名[な] nổi tiếng しんせつ[な] 親切[な] tử tế げんき[な] 元気[な] khỏe ひま[な] 暇[な] rảnh rỗi べんり[な] 便利[な] tiện [...]
きります 切ります cắt おくります 送ります gửi あげます tặng もらいます 貰います nhận かします 貨します cho mượn (tiền) かります 借ります Mượn (tiền) おしえます 教えます dạy (học) ならいます 習います học かけます[でんわを~] 架けます gọi (điện thoại) て 手 tay [...]
たべます 食べます ăn のみます 飲みます uống すいます[たばこを~] 吸います hút [thuốc lá] みます 見ます xem, nhìn, trông ききます 聞きます nghe よみます 読みます đọc かきます 書きます viết, vẽ かいます 買います mua とります[しゃしんを~] 撮ります chụp [ảnh] します làm [...]
いきます 行ます đi きます 来ます đến かえります 帰ります về がっこう 学校 trường học スーパー siêu thị えき 駅 ga, nhà ga ひこうき 飛行機 máy bay ふね 船 thuyền, tàu thủy でんしゃ 電車 tàu điện ちかてつ [...]
おきます 起きます thức dậy ねます 寝ます ngủ はたらきます 働きます làm việc やすみます 休みます nghỉ ngơi べんきょうします 勉強します học tập おわります 終わります kết thúc デパート cửa hàng bách hóa ぎんこう 銀行 ngân hàng ゆうびんきょく 郵便局 bưu [...]
ここ chỗ này, đây そこ chỗ đó, đó あそこ chỗ kia, kia どこ chỗ nào, đâu こちら phía này, đằng này, chỗ này, đây そちら phía đó, đằng đó, chỗ đó, đó あちら phía kia, [...]
これ cái này, đây( vật ở gần người nói) それ cái đó, đó( vật ở gần người nghe) あれ cái kia, kia( vật ở xa cả người nói và người nghe) この~ ~ này( gần [...]
わたし 私 tôi わたしたち 私達 chúng tôi あなた 貴方 anh, chị あのひと あの人 người kia あのかた あの方 vị kia みなさん 皆さん các bạn, các anh, các chị, mọi người ~さん anh ~, chị ~ [...]