Từ Vựng Bài 26/第 26 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 14, 2023
みます 見ます、診ます xem, khám bệnh さがします 探します,捜します tìm, tìm kiếm [じかんに~] おくれます [時間に~]遅れます chậm, muộn [cuộc hẹn,v.v.] まにあいます[じかんに~] 間に会います[時間に ~] be in time [for an appointment, etc.] やります làm [パーティーに~]さんかします [パーティーに~]参加します tham gia, dự [buổi [...]