Từ Vựng Bài 34/第 34 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023
[はを~]みがきます [歯を~]磨きます mài, đánh [răng] くみたてます 組み立てます lắp, lắp ráp, lắp đặt おります 折ります gấp, gập, bẻ gãy [わすれものに~] きがつきます [忘れ物に~]気がつきます nhận thấy, phát hiện [đồ bỏ quên] [しょうゆを~] つけます chấm [xì-dầu] [かぎが~]みつかります [かぎが~]見つかります [...]