Từ Vựng Bài 48/第 48 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023
おろします 降ろします,下ろします cho xuống, hạ xuống とどけます 届けます gởi đến, chuyển đến せわをします 世話をします chăm sóc いや[な] 嫌[な] ngán, không thích きびしい 厳しい nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt じゅく 塾 cơ sở học thêm スケジュール [...]