Skip to content
PARODA

パロダ日本語教育センター

  • Home
  • CLASS JLPT
  • CLASS GIAO TIẾP
  • CLASS THCS, THPT
  • CLASS LTĐH
  • BÀI VIẾT
  • TEST KANJI 1-50 Mina
  • Đoàn Ngọc Khánh
  • Liên Hệ
  • THÀNH TÍCH & CẢM NHẬN HỌC VIÊN
Từ Vựng Bài 50/第 50 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023

まいります 参ります đi, đến (khiêm nhường ngữ của いきます và きます) おります   ở, có (khiêm nhường ngữ của います) いただきます   ăn, uống, nhận (khiêm nhường ngữ của たべます、のみます và もらいます) もうします 申します nói (khiêm [...]

Từ Vựng Bài 49/第 49 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023

[かいしゃに~]つとめます [会社に~]勤めます làm việc ở [công ty] やすみます 休みます nghỉ [いすに~]かけます [いすに~]掛けます ngồi [ghế] すごします 過ごします tiêu thời gian, trải qua [ぎんこうに~]よります [銀行に~]寄ります ghé qua [ngân hàng] いらっしゃいます   ở, có, đi, đến (tôn kính [...]

Từ Vựng Bài 48/第 48 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023

おろします 降ろします,下ろします cho xuống, hạ xuống とどけます 届けます gởi đến, chuyển đến せわをします 世話をします chăm sóc いや[な] 嫌[な] ngán, không thích きびしい 厳しい nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt じゅく 塾 cơ sở học thêm スケジュール [...]

Từ Vựng Bài 47/第 47 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023

あつまります [ひとが~] 集まります「人が~」 tập hợp, tập trung [ người ~] わかれます [ひとが~] 別れます「人が」 chia tay [ người ~] ながいきます 長生きます sống lâu [おと/こえが~] します 「音/声が~」します nghe thấy, có [~ âm thanh, tiếng nói] [あじが~] します [...]

Từ Vựng Bài 46/第 46 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023

やきます 焼きます nướng, rán わたします 渡します đưa cho, giao cho かえってきます 帰って来ます về, trở lại [バスが~]でます [バスが~]出ます xuất phát, chạy [xe buýt ~] るす 留守 đi vắng たくはいびん 宅配便 dịch vụ chuyển đồ đến nhà [...]

Từ Vựng Bài 45/第 45 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023

あやまります 謝ります xin lỗi, tạ lỗi あいます(じこに~)   gặp(tai nạn) しんじます 信じます tin.tin tưởng よういします 用意します chuẩn bị キャンセルします   hủy, hủy bỏ うまくいきます うまく行きます tốt, thuận lợi ほしょうしょ 保証書 giấy bảo hành りょうしゅうしょ 領収書 [...]

Từ Vựng Bài 44/第 44 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023

なきます Ⅰ 泣きます khóc わらいます Ⅰ 笑います cười かわきます Ⅰ 乾きます khô ぬれます Ⅱ   ướt すべります Ⅰ 滑ります trượt chân おきます Ⅱ 起きます xảy ra ちょうせつします Ⅲ 調節します điều chỉnh あんぜん[な] 安全[な] an toàn [...]

Từ Vựng Bài 43/第 43 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023

ふえます 増えます tăng, tăng lên(xuất khẩu) へります 減ります giảm, giảm xuống(xuất khẩu) あがります 上がります tăng, tăng lên(giá) さがります 下がります giảm, giảm xuống(giá) きれます 切れます đứt とれます   tuột おちます   rơi なくなります   mất,hết(xăng) じょうぶ「な」 [...]

Từ Vựng Bài 42/第 42 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023

つつみます 包みます bọc, gói わかします 沸かします đun sôi まぜます 混ぜます trộn, khuấy けいさんします 計算します tính toán, làm tính あつい 厚い dày うすい 薄い mỏng べんごし 弁護士 luật sư おんがくか 音楽家 nhạc sĩ こどもたち 子どもたち trẻ [...]

Từ Vựng Bài 41/第 41 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
Tháng 3 15, 2023

いただきます   nhận (khiêm nhường ngữ củaもらいます) くださいます   Cho, tặng (tôi) (tôn kính ngữ củaくれます) やります   cho, tặng (dùng với người dưới hoặc bằng vai) よびます 呼びます Gọi (bằng miệng), mời とりかえます 取り替えます [...]

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
https://www.youtube.com/watch?v=0ZSyNVIqwTQ&ab_channel=Nh%E1%BA%ADtNg%E1%BB%AFParoda
https://www.youtube.com/watch?v=9g6xUD2Uch4&ab_channel=Nh%E1%BA%ADtNg%E1%BB%AFParoda
https://www.youtube.com/watch?v=hZvoTab6eJA&ab_channel=Nh%E1%BA%ADtNg%E1%BB%AFParoda
https://www.youtube.com/watch?v=VMazXGXY36Q&ab_channel=Nh%E1%BA%ADtNg%E1%BB%AFParoda
Ngữ Pháp N2
https://www.youtube.com/watch?v=J4xRUIx9yG4&ab_channel=Nh%E1%BA%ADtNg%E1%BB%AFParoda
https://www.youtube.com/watch?v=Me1kK-RPvSk&ab_channel=Nh%E1%BA%ADtNg%E1%BB%AFParoda
https://www.youtube.com/watch?v=AaKGQtRXOUg&ab_channel=Nh%E1%BA%ADtNg%E1%BB%AFParoda
https://www.youtube.com/watch?v=EnPhP0Lt1II&ab_channel=Nh%E1%BA%ADtNg%E1%BB%AFParoda
https://www.youtube.com/watch?v=rtbTLMkxenE&ab_channel=Nh%E1%BA%ADtNg%E1%BB%AFParoda
Recent Posts
  • 19
    Th5
    Luyện Nghe Đề Thi Chính Thức N3 || 日本語能力試験公式N3 聴解
  • 19
    Th5
    Phân Biệt Các Cách Sử Dụng Của ばかり【Bakari】
  • 15
    Th5
    PHÂN BIỆT CÁCH SỬ DỤNG「~間_あいだ」「~間に_あいだに」 1 Comment
  • 15
    Th5
    PHÂN BIỆT CÁCH SỬ DỤNG「~ようにしてください」「~してください」
  • 14
    Th5
    Phân Biệt 「横_よこ」「隣_となり」「側_そば」「近く_ちかく」「脇_わき」
  • 13
    Th5
    Phân Biệt ぐらい/くらい・ほど・ごろ/ころ
  • 12
    Th5
    Phân biệt らしい・っぽい・みたい/よう
Cảm Nhận HV & Phụ Huynh
Bình Luận Gần Đây
  • Phương Dung trong PHÂN BIỆT CÁCH SỬ DỤNG「~間_あいだ」「~間に_あいだに」
  • ねこちやん trong Từ Vựng Bài 1/第1課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】
  • Lê Thị Phương Dung trong 【Ngữ Pháp N2】~ 際(に)/~ さいに

TIẾNG NHẬT PARODA

👉Tiếng Nhật Giao Tiếp, JLPT N2-N5.

👉Tiếng Nhật Thiếu Nhi, THCS, THPT, LTĐH.

👉Tiếng Nhật Cho Người Đi Làm.

👉Tiếng Nhật Thương Mại, Thông Phiên Dịch.

👉Tiếng Nhật Theo Yêu Cầu Doanh Nghiệp.

👉Tiếng Nhật Cấp Tốc.

👉Tiếng Nhật Đối Tượng 1 kèm 1.

👉Dẫn Tour Du Lịch Việt - Nhật.

SỨ MỆNH

Không ai hết, những người làm giáo dục hiểu rõ rằng "Học tập là vũ khí mạnh nhất có thể thay đổi thế giới". Chính lý do đó mà chúng tôi luôn tận tâm tận lực, không ngừng sáng tạo nhằm đem lại chất lượng giáo dục tốt nhất, giúp tất cả học viên có được một nền tảng tiếng Nhật nhất định để đáp ứng được nhu cầu doanh nghiệp, các bạn học sinh, sinh viên.

LIÊN HỆ

Paroda.edu.vn
paroda.edu.vn

Ngọc Khánh Sensei

Tiếng Nhật Thầy Khánh Đà Nẵng

📞 0342 648 911 (zalo), 0898 248 911

📧 parodadanang@gmail.com

Thứ 2-7: 7h30 - 17h30

200 Phạm Thị Lam Anh, Liên Chiểu, Đà Nẵng.

 

  • Home
  • CLASS JLPT
  • CLASS GIAO TIẾP
  • CLASS THCS, THPT
  • CLASS LTĐH
  • BÀI VIẾT
  • TEST KANJI 1-50 Mina
  • Đoàn Ngọc Khánh
  • Liên Hệ
  • THÀNH TÍCH & CẢM NHẬN HỌC VIÊN
Copyright 2025 © NHẬT NGỮ PARODA
  • Home
  • CLASS JLPT
  • CLASS GIAO TIẾP
  • CLASS THCS, THPT
  • CLASS LTĐH
  • BÀI VIẾT
  • TEST KANJI 1-50 Mina
  • Đoàn Ngọc Khánh
  • Liên Hệ
  • THÀNH TÍCH & CẢM NHẬN HỌC VIÊN
  • WooCommerce not Found