おろします | 降ろします,下ろします | cho xuống, hạ xuống |
とどけます | 届けます | gởi đến, chuyển đến |
せわをします | 世話をします | chăm sóc |
いや[な] | 嫌[な] | ngán, không thích |
きびしい | 厳しい | nghiêm, nghiêm khắc, nghiêm ngặt |
じゅく | 塾 | cơ sở học thêm |
スケジュール | thời khóa biểu, lịch làm việc | |
せいと | 生徒 | học sinh, học trò |
もの | 者 | người (là người thân hoặc cấp dưới) |
にゅうかん | 入管 | Cục quản lý nhập cảnh |
さいにゅうこくビザ | 再入国ビザ | Thị thực tái nhập cảnh |
じゆうに | 自由に | tự do |
~かん | ~間 | trong ~ (dùng để chỉ khoảng thời gian) |
いいことですね。 | Hay nhỉ./ Được đấy nhỉ. | |
会話 | ||
おいそがしいですか | お忙しいですか。 | Anh/chị có bận không? (được dùng khi nói với người trên) |
ひさしぶり | 久しぶり | lâu |
えいぎょう | 営業 | kinh doanh, bán hàng |
それまでに | trước thời điểm đó | |
かまいません | Không sao./ Không có vấn đề gì. | |
たのしみます | 楽しみます | vui, vui thích |
もともと | vốn dĩ | |
―せいき | ―世紀 | thế kỷ – |
かわりをします | 代わりをします | thay thế |
スピード | tốc độ | |
きょうそうします | 競走します | chạy đua, thi chạy |
サーカス | xiếc | |
げい | 芸 | trò diễn, tiết mục, tài năng |
うつくしい | 美しい | đẹp |
すがた | 姿 | dáng điệu, tư thế |
こころ | 心 | trái tim, tấm lòng, cảm tình |
とらえます | giành được | |
~にとって | đối với ~ |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.