なきます Ⅰ | 泣きます | khóc |
わらいます Ⅰ | 笑います | cười |
かわきます Ⅰ | 乾きます | khô |
ぬれます Ⅱ | ướt | |
すべります Ⅰ | 滑ります | trượt chân |
おきます Ⅱ | 起きます | xảy ra |
ちょうせつします Ⅲ | 調節します | điều chỉnh |
あんぜん[な] | 安全[な] | an toàn |
ていねい[な] | 丁寧[な] | lịch sự |
こまかい | 細かい | nhỏ |
こい | 濃い | đậm; nồng |
うすい | 薄い | nhạt; lợt |
くうき | 空気 | không khí |
なみだ | 涙 | nước mắt |
わしょく | 和食 | món ăn Nhật |
ようしょく | 洋食 | đồ Tây |
おかず | thức ăn | |
りょう | 量 | lượng |
…ばい | 倍 | lần |
はんぶん | 半分 | một nửa |
シングル | phòng đơn | |
ツイン | phòng đôi | |
たんす | tủ quần áo | |
せんたくもの | 洗濯物 | đồ giặt |
りゆう | 理由 | lý do |
会話 | ||
どう なさいますか | tôi có thể giúp gì cho ông? | |
カット | cắt tóc | |
シャンプー | xà-bông gội đầu | |
どういうふうに なさいますか | ông muốn làm ra sao? | |
ショート | ngắn | |
~みたいに して ください | xin làm giống như | |
これで よろしいでしょうか | thế này được chưa ạ? | |
[どうも]お疲れさまでした | cám ơn đã làm cho tôi | |
いやがります | 嫌がります | ghét |
また | và | |
じゅんじょ | 順序 | thứ tự |
ひょうげん | 表現 | cách nói |
たとえば | 例えば | ví dụ |
わかれます | 別れます | chia cách; chia tay |
これら | những thứ này | |
えんぎが わるい | 縁起が 悪い | điềm xấu |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.