ふえます | 増えます | tăng, tăng lên(xuất khẩu) |
へります | 減ります | giảm, giảm xuống(xuất khẩu) |
あがります | 上がります | tăng, tăng lên(giá) |
さがります | 下がります | giảm, giảm xuống(giá) |
きれます | 切れます | đứt |
とれます | tuột | |
おちます | rơi | |
なくなります | mất,hết(xăng) | |
じょうぶ「な」 | 丈夫「な」 | chắc,bền |
へん「な」 | 変「な」 | lạ,kì quặc |
しあわせ | 幸せ | hạnh phúc |
うまい | ngon | |
まずい | dở | |
つまらない | buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị | |
ガソリン | xăng | |
ひ | 火 | lửa |
だんぼう | 暖房 | thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa |
れいぼう | 冷房 | thiết bị làm mát, máy điều hòa |
センス | có khiếu, gu | |
いまにも | 今にも | (có vẻ sắp)~đến nơi |
わあ | ôi! | |
会話 | ||
かいいん | 会員 | thành viên |
てきとう「な」 | 適当「な」 | thích hợp, vừa phải |
ねんれい | 年齢 | tuổi |
しゅうにゅう | 収入 | thu nhập |
ぴったり | vừa văn,đúng | |
そのうえ | thêm vào đó , hơn thế | |
~といいます | ~と言います | tên là~/ được gọi là~ |
ばら | hoa hồng | |
ドライブ | lái xe(đi chơi) |
- Tiếng Nhật Thầy Khánh, Tiếng Nhật Đà Nẵng.
- Facebook: https://www.facebook.com/DoanNgocKhanhJapan
- Phone: 0342 648 911 (zalo)
- Website: paroda.edu.vn
Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.