Từ Vựng Bài 43/第 43 課 【50 Bài Từ Vựng Mina No Nihongo】

ふえます 増えます tăng, tăng lên(xuất khẩu)
へります 減ります giảm, giảm xuống(xuất khẩu)
あがります 上がります tăng, tăng lên(giá)
さがります 下がります giảm, giảm xuống(giá)
きれます 切れます đứt
とれます   tuột
おちます   rơi
なくなります   mất,hết(xăng)
じょうぶ「な」 丈夫「な」 chắc,bền
へん「な」 変「な」 lạ,kì quặc
しあわせ 幸せ hạnh phúc
うまい   ngon
まずい   dở
つまらない   buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị
ガソリン   xăng
lửa
だんぼう 暖房 thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
れいぼう 冷房 thiết bị làm mát, máy điều hòa
センス   có khiếu, gu
いまにも 今にも (có vẻ sắp)~đến nơi
わあ   ôi!
  会話  
かいいん 会員 thành viên
てきとう「な」 適当「な」 thích hợp, vừa phải
ねんれい 年齢 tuổi
しゅうにゅう 収入 thu nhập
ぴったり   vừa văn,đúng
そのうえ   thêm vào đó , hơn thế
~といいます ~と言います tên là~/ được gọi là~
ばら   hoa hồng
ドライブ   lái xe(đi chơi)

Xin vui lòng không copy đăng lại nội dung trên trang này khi chưa được sự đồng ý của chúng tôi.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *